Khám phá các lá bài Tarot

The Fool

The Fool

Ý nghĩa:

Khởi đầu mới, tự do, ngây thơ, phiêu lưu, tiềm năng vô hạn, niềm tin và sự tự phát.

Khi ngược:

Liều lĩnh, bất cẩn, thiếu suy nghĩ, mạo hiểm không cần thiết, lo lắng về tương lai.

The Magician

The Magician

Ý nghĩa:

Sự sáng tạo, ý chí mạnh mẽ, kỹ năng, tài năng, khả năng thực hiện, sự tập trung.

Khi ngược:

Thao túng, lừa dối, thiếu kế hoạch, lãng phí tài năng, thiếu định hướng.

The High Priestess

The High Priestess

Ý nghĩa:

Trực giác, bí ẩn, tri thức tiềm ẩn, khôn ngoan, sự hiểu biết sâu sắc.

Khi ngược:

Bí mật bị tiết lộ, thiếu trực giác, hiểu biết nông cạn, lừa dối bản thân.

The Empress

The Empress

Ý nghĩa:

Sự phong phú, sinh sản, tình mẫu tử, sáng tạo, vẻ đẹp, thiên nhiên.

Khi ngược:

Phụ thuộc quá mức, thiếu sáng tạo, không an toàn, trì trệ trong phát triển.

The Emperor

The Emperor

Ý nghĩa:

Quyền lực, uy quyền, kỷ luật, lãnh đạo, cấu trúc, sự bảo vệ.

Khi ngược:

Độc đoán, kiểm soát quá mức, cứng nhắc, thiếu linh hoạt, lạm dụng quyền lực.

The Hierophant

The Hierophant

Ý nghĩa:

Truyền thống, tâm linh, giáo dục, niềm tin, sự hướng dẫn, quy ước xã hội.

Khi ngược:

Thách thức quy ước, tự do tư tưởng, nổi loạn, không theo khuôn phép.

The Lovers

The Lovers

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

The Chariot

The Chariot

Ý nghĩa:

Ý chí chiến thắng, quyết tâm, tự tin, kiểm soát, thành công.

Khi ngược:

Thiếu phương hướng, mất kiểm soát, thất bại, cản trở.

Strength

Strength

Ý nghĩa:

Sức mạnh nội tâm, lòng can đảm, kiên nhẫn, kiểm soát cảm xúc.

Khi ngược:

Yếu đuối, thiếu tự tin, mất kiểm soát, nghi ngờ bản thân.

The Hermit

The Hermit

Ý nghĩa:

Nội tâm, suy ngẫm, cô độc, tìm kiếm chân lý, hướng dẫn tinh thần.

Khi ngược:

Cô lập, cô đơn, thiếu kết nối, lạc lối.

Wheel of Fortune

Wheel of Fortune

Ý nghĩa:

Vận mệnh, thay đổi, cơ hội, chu kỳ, bước ngoặt cuộc đời.

Khi ngược:

Xui xẻo, trở ngại, thất bại, chống lại thay đổi.

Justice

Justice

Ý nghĩa:

Công lý, sự thật, trung thực, cân bằng, quyết định đúng đắn.

Khi ngược:

Bất công, thiếu trung thực, mất cân bằng, quyết định sai lầm.

The Hanged Man

The Hanged Man

Ý nghĩa:

Hy sinh, buông bỏ, quan điểm mới, chờ đợi, tạm dừng.

Khi ngược:

Trì hoãn không cần thiết, kháng cự, thiếu cam kết.

Death

Death

Ý nghĩa:

Kết thúc, thay đổi lớn, chuyển đổi, tái sinh, buông bỏ.

Khi ngược:

Kháng cự thay đổi, trì trệ, không thể buông bỏ quá khứ.

Temperance

Temperance

Ý nghĩa:

Cân bằng, điều độ, kiên nhẫn, mục đích, ý nghĩa.

Khi ngược:

Mất cân bằng, thái quá, thiếu kiên nhẫn, xung đột.

The Devil

The Devil

Ý nghĩa:

Ràng buộc, nghiện ngập, ham muốn vật chất, tiêu cực, bóng tối.

Khi ngược:

Giải phóng, vượt qua cám dỗ, phá vỡ xiềng xích.

The Tower

The Tower

Ý nghĩa:

Thay đổi đột ngột, khủng hoảng, giải phóng, phá hủy để xây dựng lại.

Khi ngược:

Tránh né thay đổi, kéo dài khủng hoảng, sợ hãi sự sụp đổ.

The Star

The Star

Ý nghĩa:

Hy vọng, cảm hứng, tái sinh, mục đích, niềm tin và tương lai.

Khi ngược:

Mất niềm tin, thất vọng, bi quan, thiếu hy vọng.

The Moon

The Moon

Ý nghĩa:

Trực giác, ảo tưởng, sợ hãi, bí ẩn, cảm xúc sâu sắc.

Khi ngược:

Nhầm lẫn, sợ hãi vô cớ, lừa dối, ảo tưởng.

The Sun

The Sun

Ý nghĩa:

Hạnh phúc, thành công, niềm vui, năng lượng tích cực, sáng tỏ.

Khi ngược:

Tạm thời u ám, thiếu nhiệt huyết, quá lạc quan.

Judgement

Judgement

Ý nghĩa:

Tái sinh, thức tỉnh, nhận thức mới, tha thứ, mục đích sống.

Khi ngược:

Tự nghi ngờ, trì hoãn quyết định, hối tiếc.

The World

The World

Ý nghĩa:

Hoàn thành, thành công, tích hợp, hài lòng, trọn vẹn.

Khi ngược:

Chưa hoàn thành, trì trệ, thiếu kết thúc.

Ace of Wands

Ace of Wands

Ý nghĩa:

Khởi đầu mới, cảm hứng, năng lượng sáng tạo, cơ hội mới, tiềm năng.

Khi ngược:

Trì hoãn, thiếu động lực, ý tưởng bị trì trệ, cơ hội bị bỏ lỡ.

Two of Wands

Two of Wands

Ý nghĩa:

Kế hoạch tương lai, quyết định, tiến bộ, khám phá, tầm nhìn.

Khi ngược:

Thiếu kế hoạch, sợ thay đổi, trì hoãn quyết định.

Three of Wands

Three of Wands

Ý nghĩa:

Mở rộng, thành công, tiến triển, cơ hội, phát triển.

Khi ngược:

Trở ngại, chậm tiến độ, thiếu tầm nhìn xa.

Four of Wands

Four of Wands

Ý nghĩa:

Thành tựu, lễ kỷ niệm, hòa hợp, ổn định, hạnh phúc gia đình.

Khi ngược:

Chuyển đổi, thiếu ổn định, xung đột gia đình.

Five of Wands

Five of Wands

Ý nghĩa:

Cạnh tranh, xung đột, thách thức, tranh luận, năng lượng hỗn loạn.

Khi ngược:

Tránh xung đột, hòa giải, vượt qua khó khăn.

Six of Wands

Six of Wands

Ý nghĩa:

Chiến thắng, thành công, công nhận, tự hào, thành tựu.

Khi ngược:

Nghi ngờ bản thân, kiêu ngạo, thất bại.

Seven of Wands

Seven of Wands

Ý nghĩa:

Thách thức, cạnh tranh, bảo vệ, kiên trì, dũng cảm.

Khi ngược:

Áp lực, nghi ngờ, đầu hàng trước thách thức.

Eight of Wands

Eight of Wands

Ý nghĩa:

Hành động nhanh, tiến triển, thông tin mới, du lịch, chuyển động.

Khi ngược:

Trì hoãn, bế tắc, thông tin sai lệch.

Nine of Wands

Nine of Wands

Ý nghĩa:

Kiên trì, bền bỉ, sức mạnh nội tâm, cảnh giác, phòng thủ.

Khi ngược:

Kiệt sức, yếu đuối, từ bỏ, thiếu kiên nhẫn.

Ten of Wands

Ten of Wands

Ý nghĩa:

Gánh nặng, trách nhiệm, áp lực, stress, quá tải.

Khi ngược:

Kiệt sức, buông bỏ gánh nặng, chia sẻ trách nhiệm.

Page of Wands

Page of Wands

Ý nghĩa:

Khám phá, nhiệt huyết, tin tức tốt, sự khởi đầu, năng lượng trẻ trung.

Khi ngược:

Thiếu kiên nhẫn, nông nổi, tin xấu, trì hoãn.

Knight of Wands

Knight of Wands

Ý nghĩa:

Hành động, phiêu lưu, nhiệt huyết, tự tin, năng động.

Khi ngược:

Bốc đồng, thiếu kiên nhẫn, hung hăng, nóng nảy.

Queen of Wands

Queen of Wands

Ý nghĩa:

Tự tin, quyến rũ, độc lập, nhiệt huyết, sáng tạo.

Khi ngược:

Đòi hỏi, ghen tị, thiếu tự tin, tiêu cực.

King of Wands

King of Wands

Ý nghĩa:

Lãnh đạo, tầm nhìn, dũng cảm, quyết đoán, sáng tạo.

Khi ngược:

Độc đoán, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn, kiêu ngạo.

Ace of Cups

Ace of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Two of Cups

Two of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Three of Cups

Three of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Four of Cups

Four of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Five of Cups

Five of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Six of Cups

Six of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Seven of Cups

Seven of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Eight of Cups

Eight of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Nine of Cups

Nine of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Ten of Cups

Ten of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Page of Cups

Page of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Knight of Cups

Knight of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Queen of Cups

Queen of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

King of Cups

King of Cups

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Ace of Swords

Ace of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Two of Swords

Two of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Three of Swords

Three of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Four of Swords

Four of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Five of Swords

Five of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Six of Swords

Six of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Seven of Swords

Seven of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Eight of Swords

Eight of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Nine of Swords

Nine of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Ten of Swords

Ten of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Page of Swords

Page of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Knight of Swords

Knight of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Queen of Swords

Queen of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

King of Swords

King of Swords

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Ace of Pentacles

Ace of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Two of Pentacles

Two of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Three of Pentacles

Three of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Four of Pentacles

Four of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Five of Pentacles

Five of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Six of Pentacles

Six of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Seven of Pentacles

Seven of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Eight of Pentacles

Eight of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Nine of Pentacles

Nine of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Ten of Pentacles

Ten of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Page of Pentacles

Page of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Knight of Pentacles

Knight of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

Queen of Pentacles

Queen of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.

King of Pentacles

King of Pentacles

Ý nghĩa:

Tình yêu, sự hòa hợp, mối quan hệ, sự lựa chọn, giá trị cốt lõi.

Khi ngược:

Mất cân bằng, xung đột nội tâm, lựa chọn sai lầm, bất hòa.